1 |
xung khắctt (H. xung: đụng chạm; khắc: chống đối, nghiệt ngã) Không hợp nhau: Anh em xung khắc nhau, nên gia đình không được êm ấm.
|
2 |
xung khắckhông hợp nhau nên hay dẫn đến bất hoà anh em xung khắc nhau tuổi hai người xung khắc Đồng nghĩa: khắc, tương khắc
|
3 |
xung khắctt (H. xung: đụng chạm; khắc: chống đối, nghiệt ngã) Không hợp nhau: Anh em xung khắc nhau, nên gia đình không được êm ấm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung khắc". Những từ có chứa "xung khắc" [..]
|
4 |
xung khắc Không hợp nhau. | : ''Anh em '''xung khắc''' nhau, nên gia đình không được êm ấm.''
|
5 |
xung khắckhong hop nhau
|
<< xui | xung đột >> |